Thời gian hiện tại ở Naqa‘ Ḩaţmān, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Naqa‘ Ḩaţmān. Đánh bẩy Naqa‘ Ḩaţmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naqa‘ Ḩaţmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naqa‘ Ḩaţmān, nhiều khách sạn ở Naqa‘ Ḩaţmān, dân số ở Naqa‘ Ḩaţmān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Naqa‘ Ḩaţmān, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:40
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naqa‘ Ḩaţmān, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Naqa‘ Ḩaţmān, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°39'32" 16.6588 |
Kinh độ | 43°45'42" 43.7616 |
Dân số | 44 |
Tính số lượt xem | 112 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,271 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,246 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,965 |
Sân bay gần Naqa‘ Ḩaţmān, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 128 km 80 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 141 km 88 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 211 km 131 ml |