Thời gian hiện tại ở Abū Suwayd al Ḩusnī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Abū Suwayd al Ḩusnī. Đánh bẩy Abū Suwayd al Ḩusnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Suwayd al Ḩusnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Suwayd al Ḩusnī, nhiều khách sạn ở Abū Suwayd al Ḩusnī, dân số ở Abū Suwayd al Ḩusnī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Abū Suwayd al Ḩusnī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:56
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Suwayd al Ḩusnī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Abū Suwayd al Ḩusnī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°23'42" 16.395 |
Kinh độ | 43°35'1" 43.5835 |
Dân số | 33 |
Tính số lượt xem | 107 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,273 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,246 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,980 |
Sân bay gần Abū Suwayd al Ḩusnī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 121 km 75 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 123 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 227 km 141 ml |