Thời gian hiện tại ở Shāţi’ al Juraydā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Shāţi’ al Juraydā’. Đánh bẩy Shāţi’ al Juraydā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāţi’ al Juraydā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāţi’ al Juraydā’, nhiều khách sạn ở Shāţi’ al Juraydā’, dân số ở Shāţi’ al Juraydā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shāţi’ al Juraydā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:59
:35 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāţi’ al Juraydā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Shāţi’ al Juraydā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°29'45" 16.4957 |
Kinh độ | 43°33'44" 43.5622 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 96 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,269 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,246 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,919 |
Sân bay gần Shāţi’ al Juraydā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 114 km 71 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 134 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 216 km 134 ml |