Thời gian hiện tại ở Ḩadabī Miḑlah, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩadabī Miḑlah. Đánh bẩy Ḩadabī Miḑlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadabī Miḑlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadabī Miḑlah, nhiều khách sạn ở Ḩadabī Miḑlah, dân số ở Ḩadabī Miḑlah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadabī Miḑlah, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:42
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadabī Miḑlah, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩadabī Miḑlah, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°17'52" 16.2977 |
Kinh độ | 43°57'49" 43.9635 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,323 |
Về Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 22,267 |
Tính số lượt xem | 2,645 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,865 |
Sân bay gần Ḩadabī Miḑlah, Hooth, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 96 km 60 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 162 km 100 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 256 km 159 ml |