Thời gian hiện tại ở Al Ḩāfah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Ḩāfah. Đánh bẩy Al Ḩāfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩāfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩāfah, nhiều khách sạn ở Al Ḩāfah, dân số ở Al Ḩāfah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩāfah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:13
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩāfah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩāfah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°20'11" 16.3364 |
Kinh độ | 43°47'58" 43.7994 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,278 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,371 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,257 |
Sân bay gần Al Ḩāfah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 106 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 144 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 243 km 151 ml |