Thời gian hiện tại ở Qarn Thārān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Qarn Thārān. Đánh bẩy Qarn Thārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Thārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Thārān, nhiều khách sạn ở Qarn Thārān, dân số ở Qarn Thārān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Thārān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Thārān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Qarn Thārān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°27'56" 16.4655 |
Kinh độ | 43°46'8" 43.7688 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,126 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,355 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,185 |
Sân bay gần Qarn Thārān, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 135 km 84 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 229 km 143 ml |