Thời gian hiện tại ở Qarn al Wāqid, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Qarn al Wāqid. Đánh bẩy Qarn al Wāqid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn al Wāqid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn al Wāqid, nhiều khách sạn ở Qarn al Wāqid, dân số ở Qarn al Wāqid, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn al Wāqid, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:14
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn al Wāqid, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Qarn al Wāqid, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°24'29" 16.4081 |
Kinh độ | 43°45'57" 43.7657 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 111,996 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,068 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,259,898 |
Sân bay gần Qarn al Wāqid, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 235 km 146 ml |