Thời gian hiện tại ở Ḩadabat Abū Sawādī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩadabat Abū Sawādī. Đánh bẩy Ḩadabat Abū Sawādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadabat Abū Sawādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadabat Abū Sawādī, nhiều khách sạn ở Ḩadabat Abū Sawādī, dân số ở Ḩadabat Abū Sawādī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadabat Abū Sawādī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:25
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadabat Abū Sawādī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩadabat Abū Sawādī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'4" 16.1679 |
Kinh độ | 43°46'27" 43.7741 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,108 |
Về Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 36,722 |
Tính số lượt xem | 9,446 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,831 |
Sân bay gần Ḩadabat Abū Sawādī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 91 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 151 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 259 km 161 ml |