Thời gian hiện tại ở Ghayl Falī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ghayl Falī. Đánh bẩy Ghayl Falī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghayl Falī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghayl Falī, nhiều khách sạn ở Ghayl Falī, dân số ở Ghayl Falī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghayl Falī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:38 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghayl Falī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ghayl Falī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°10'40" 16.1779 |
Kinh độ | 43°41'32" 43.6922 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,148 |
Về Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,738 |
Tính số lượt xem | 10,969 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,231,880 |
Sân bay gần Ghayl Falī, Shahārah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 97 km 60 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 143 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 254 km 158 ml |