Thời gian hiện tại ở Miţrāsh, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Miţrāsh. Đánh bẩy Miţrāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miţrāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miţrāsh, nhiều khách sạn ở Miţrāsh, dân số ở Miţrāsh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Miţrāsh, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:04
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miţrāsh, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Miţrāsh, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'15" 16.2708 |
Kinh độ | 43°36'40" 43.6112 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,211 |
Về Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 26,955 |
Tính số lượt xem | 5,964 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,804 |
Sân bay gần Miţrāsh, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 110 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 130 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 241 km 150 ml |