Thời gian hiện tại ở Banī Ribāş, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Banī Ribāş. Đánh bẩy Banī Ribāş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Ribāş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Ribāş, nhiều khách sạn ở Banī Ribāş, dân số ở Banī Ribāş, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Ribāş, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:20
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Ribāş, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Banī Ribāş, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°11'38" 16.1939 |
Kinh độ | 43°38'19" 43.6387 |
Dân số | 12 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,270 |
Về Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 26,955 |
Tính số lượt xem | 5,922 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,280,504 |
Sân bay gần Banī Ribāş, Al Madan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 250 km 155 ml |