Thời gian hiện tại ở Qarn Māni‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Qarn Māni‘. Đánh bẩy Qarn Māni‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Māni‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Māni‘, nhiều khách sạn ở Qarn Māni‘, dân số ở Qarn Māni‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Māni‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:21
:40 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Māni‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Qarn Māni‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'32" 16.1089 |
Kinh độ | 43°37'37" 43.6269 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 104 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,275 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,198 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,234,060 |
Sân bay gần Qarn Māni‘, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 95 km 59 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 142 km 88 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 258 km 160 ml |