Thời gian hiện tại ở Shanātifah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Shanātifah. Đánh bẩy Shanātifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shanātifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shanātifah, nhiều khách sạn ở Shanātifah, dân số ở Shanātifah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shanātifah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:13
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shanātifah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Shanātifah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'16" 16.0379 |
Kinh độ | 43°44'43" 43.7453 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 112,684 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 13,929 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,270,991 |
Sân bay gần Shanātifah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 81 km 50 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 157 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 270 km 168 ml |