Thời gian hiện tại ở Al Wāsiţah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Wāsiţah. Đánh bẩy Al Wāsiţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wāsiţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wāsiţah, nhiều khách sạn ở Al Wāsiţah, dân số ở Al Wāsiţah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Wāsiţah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:41
:55 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wāsiţah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Al Wāsiţah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'11" 16.0531 |
Kinh độ | 43°42'19" 43.7053 |
Dân số | 19 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,259 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 13,655 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,839 |
Sân bay gần Al Wāsiţah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 85 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 152 km 95 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 267 km 166 ml |