Thời gian hiện tại ở Sha‘b al Ḩawmirah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Sha‘b al Ḩawmirah. Đánh bẩy Sha‘b al Ḩawmirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sha‘b al Ḩawmirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sha‘b al Ḩawmirah, nhiều khách sạn ở Sha‘b al Ḩawmirah, dân số ở Sha‘b al Ḩawmirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sha‘b al Ḩawmirah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:53
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sha‘b al Ḩawmirah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Sha‘b al Ḩawmirah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'17" 16.0046 |
Kinh độ | 43°44'47" 43.7464 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,945 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,067 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,509 |
Sân bay gần Sha‘b al Ḩawmirah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 78 km 49 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 159 km 99 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 274 km 170 ml |