Thời gian hiện tại ở Ḩiqbat Marqah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩiqbat Marqah. Đánh bẩy Ḩiqbat Marqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩiqbat Marqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩiqbat Marqah, nhiều khách sạn ở Ḩiqbat Marqah, dân số ở Ḩiqbat Marqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩiqbat Marqah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩiqbat Marqah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩiqbat Marqah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'16" 16.0212 |
Kinh độ | 43°40'53" 43.6813 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,051 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,074 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,612 |
Sân bay gần Ḩiqbat Marqah, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 84 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 153 km 95 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 269 km 167 ml |