Thời gian hiện tại ở Banī al Majārīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Banī al Majārīn. Đánh bẩy Banī al Majārīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī al Majārīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī al Majārīn, nhiều khách sạn ở Banī al Majārīn, dân số ở Banī al Majārīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī al Majārīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:22
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī al Majārīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Banī al Majārīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'57" 16.0992 |
Kinh độ | 43°45'38" 43.7606 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 115,727 |
Về Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 39,334 |
Tính số lượt xem | 14,265 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,326,522 |
Sân bay gần Banī al Majārīn, Habur Zulaymah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 86 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 154 km 96 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 265 km 165 ml |