Thời gian hiện tại ở Hijrat Ḩamidah, Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Hijrat Ḩamidah. Đánh bẩy Hijrat Ḩamidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hijrat Ḩamidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hijrat Ḩamidah, nhiều khách sạn ở Hijrat Ḩamidah, dân số ở Hijrat Ḩamidah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hijrat Ḩamidah, Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:12
:24 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hijrat Ḩamidah, Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Hijrat Ḩamidah, Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°50'54" 15.8483 |
Kinh độ | 43°57'37" 43.9604 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,261 |
Về Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,513 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,868 |
Sân bay gần Hijrat Ḩamidah, Raydah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 50 km 31 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 188 km 117 ml |