Thời gian hiện tại ở Kharābayn Ḩirwah, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Kharābayn Ḩirwah. Đánh bẩy Kharābayn Ḩirwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābayn Ḩirwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābayn Ḩirwah, nhiều khách sạn ở Kharābayn Ḩirwah, dân số ở Kharābayn Ḩirwah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kharābayn Ḩirwah, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:39
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābayn Ḩirwah, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Kharābayn Ḩirwah, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'36" 15.6601 |
Kinh độ | 43°54'26" 43.9071 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,065 |
Về ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,222 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,986 |
Sân bay gần Kharābayn Ḩirwah, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 40 km 25 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 197 km 123 ml |