Tất cả các múi giờ ở ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – ‘Amrān – Muḩāfaz̧at ‘Amrān. Đánh bẩy ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:21
:30 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Amrān
- Ad Darb
- Al Qin‘ah
- Al Jannāt
- Bayt Sha‘lal
- ‘Arāşim
- Al Qaşr
- Ash Shī‘ah
- Z̧il‘ al Ashmūr
- Ash Shadhnah
- Ḩadaqī
- Qaryat al Ashmūr
- Bayt an Naqīb
- Ḩajz Banī al Jarādī
- At Ta‘ālī
- Qufl al ‘Asam
- Ad Darb
- Bayt al Mahyaf
- Bayt al Faqīh
- Bayt as Sayyid
- Al Miḑwāḩī
- Al Maşna‘ah
- Bayt Ghādir
- Bayt az Zurayb
- Al Ashmūr
- Kharābayn Ḩirwah
- Ḩalumlum al Asfal
- Maḩall al Mi‘mil
- Al ‘Urrah
- Al Miqyāḑah
- Az̧ Z̧ubr
- Ḩalumlum al A‘lá
- Maḩall Yanid al Qaşr
- Banī ash Sharā‘ī
Về ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,112 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,271 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,947 |