Thời gian hiện tại ở Maḩall al Mi‘mil, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Maḩall al Mi‘mil. Đánh bẩy Maḩall al Mi‘mil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Mi‘mil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Mi‘mil, nhiều khách sạn ở Maḩall al Mi‘mil, dân số ở Maḩall al Mi‘mil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Mi‘mil, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:01
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Mi‘mil, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩall al Mi‘mil, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°38'57" 15.6492 |
Kinh độ | 43°44'54" 43.7484 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,297 |
Về ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,225 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,453 |
Sân bay gần Maḩall al Mi‘mil, ‘Amrān, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 55 km 34 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 187 km 116 ml |