Thời gian hiện tại ở Barāqi‘, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Barāqi‘. Đánh bẩy Barāqi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barāqi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barāqi‘, nhiều khách sạn ở Barāqi‘, dân số ở Barāqi‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Barāqi‘, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barāqi‘, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Barāqi‘, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'37" 15.6604 |
Kinh độ | 43°39'50" 43.6638 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,043 |
Về Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 38,432 |
Tính số lượt xem | 3,003 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,476 |
Sân bay gần Barāqi‘, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 64 km 40 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 180 km 112 ml |