Tất cả các múi giờ ở Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maswar – Muḩāfaz̧at ‘Amrān. Đánh bẩy Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:20
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Tất cả các thành phố của Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Maḩall Yidām
- Qal‘at Ghunaym
- ‘Abqān
- Qurāz̧ah
- Qaryat as Sādah
- Aţ Ţarasān
- Bayt al Ḩumaydī
- Al Ḩuşayn
- Maḩall az̧ Z̧afārī
- Qārat Sawīd
- ‘Izzān Banī as Sa‘d
- An Nāṣirah
- Jadm Ḩumayd
- Maşna‘at Banī As‘ad
- ‘Aqab
- Bayt Qubb
- Ash Sharāqī
- Maḩall ar Rā’is
- Sarm Maswar
- Al Quhayshah
- Qaylāb
- Bayt Shāwish
- ‘Iyāl ‘Alī
- Bayt Salāmah
- Bayt Ḩanash
- Bayt al Faqīh
- Bayt ar Rāyis
- Shaţţ Marīḩ
- Sama‘
- Bayt Thayyūb
- Qal‘at ash Shāwish
- Mīs
- Qaryat Maswar
- Al Ḩāfah
- Maḩall as Sādah
- Maḩall Suwār
- Al Maḩjar
- Maḩall al Jaws
- As Sarrah
- Maḩall al Mi‘zāb
- Bayt ash Shaym
- Qaryat Bani Sa‘īd
- Banī al ‘Urrī
- Bayt Yaḩyá Zayd
- Bayt Qa‘d
- Al Afqūr
- Al Mayādīn
- Al ‘Ubrah
- Bayt ‘Adhāqah
- Al Ikhshāb
- Maḩall Sawīd
- ‘Izzān at Tām
- Madīnat al ‘Ajam
- Bayt ‘Īsá
- Al Maz̧mar
- Dār al Murayr
- Bayt Uksharī
- Maḩall al Hijrah
- Rayshān
- Maḩall al Jīwar
- Maḩall Maḩfad
- Al Kithwah
- Barāqi‘
- Al Muqābil
- Maḩall Bayt Ţabīn
- Maḩall al Mawīr
- Chamadah
- Al Ḩawq
- Maḩall Bayt Ju‘ayl
- Maḩall an Nāshir
- Qal‘at Zawbarī
- Maḩall al Ma‘şarah
- Sumnah
- Al Ghayl
- Bayt al Ḩikmī
- Ra’s al Wādī
- Bayt al Qāz
- Radmān
- Al Jurūf
- Bayt Thāmir
- Jūb
- Bayt Sa‘d Şalāḩ
- Ad Dayr
- Aş Şammār
- Al Qufl
- Banī Sālim
- Ar Rumayḩ
- Banī al Kuraybī
- Al Ḩişn
- Al Jidum
- Bayt Surayḩ
Về Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 38,432 |
Tính số lượt xem | 2,938 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,236 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,594 |