Thời gian hiện tại ở Aş Şammār, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Aş Şammār. Đánh bẩy Aş Şammār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şammār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şammār, nhiều khách sạn ở Aş Şammār, dân số ở Aş Şammār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şammār, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:29
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şammār, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Aş Şammār, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°32'24" 15.5401 |
Kinh độ | 43°38'26" 43.6405 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,108 |
Về Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 38,432 |
Tính số lượt xem | 3,003 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,840 |
Sân bay gần Aş Şammār, Maswar, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 63 km 39 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 189 km 117 ml |