Thời gian hiện tại ở Kharāb al Wahbah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Kharāb al Wahbah. Đánh bẩy Kharāb al Wahbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharāb al Wahbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharāb al Wahbah, nhiều khách sạn ở Kharāb al Wahbah, dân số ở Kharāb al Wahbah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kharāb al Wahbah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:43
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharāb al Wahbah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Kharāb al Wahbah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'0" 16.05 |
Kinh độ | 43°52'60" 43.8833 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 112,882 |
Về Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 73,225 |
Tính số lượt xem | 7,623 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,274,671 |
Sân bay gần Kharāb al Wahbah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 74 km 46 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 168 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 276 km 171 ml |