Thời gian hiện tại ở At Thamīnah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – At Thamīnah. Đánh bẩy At Thamīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Thamīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Thamīnah, nhiều khách sạn ở At Thamīnah, dân số ở At Thamīnah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở At Thamīnah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:05
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Thamīnah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về At Thamīnah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'10" 16.0529 |
Kinh độ | 43°52'36" 43.8766 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 112,944 |
Về Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 73,225 |
Tính số lượt xem | 7,629 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,275,704 |
Sân bay gần At Thamīnah, Khamir, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 74 km 46 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 275 km 171 ml |