Thời gian hiện tại ở Al Ḩanakah, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Ḩanakah. Đánh bẩy Al Ḩanakah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩanakah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩanakah, nhiều khách sạn ở Al Ḩanakah, dân số ở Al Ḩanakah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩanakah, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:08
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩanakah, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩanakah, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'1" 16.1003 |
Kinh độ | 43°57'40" 43.961 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,126 |
Về Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 32,698 |
Tính số lượt xem | 7,121 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,182 |
Sân bay gần Al Ḩanakah, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 75 km 47 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 172 km 107 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 275 km 171 ml |