Thời gian hiện tại ở Maḩall Qirfān, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Maḩall Qirfān. Đánh bẩy Maḩall Qirfān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Qirfān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Qirfān, nhiều khách sạn ở Maḩall Qirfān, dân số ở Maḩall Qirfān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Qirfān, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:37
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Qirfān, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩall Qirfān, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'40" 16.1112 |
Kinh độ | 43°59'26" 43.9905 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,186 |
Về Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 32,698 |
Tính số lượt xem | 7,125 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,344 |
Sân bay gần Maḩall Qirfān, Bani Suraim, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 75 km 47 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 174 km 108 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 275 km 171 ml |