Thời gian hiện tại ở Miḩzām al Hijrah, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf – Miḩzām al Hijrah. Đánh bẩy Miḩzām al Hijrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miḩzām al Hijrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miḩzām al Hijrah, nhiều khách sạn ở Miḩzām al Hijrah, dân số ở Miḩzām al Hijrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Miḩzām al Hijrah, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miḩzām al Hijrah, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Miḩzām al Hijrah, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°28'53" 16.4813 |
Kinh độ | 44°26'19" 44.4385 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,930 |
Về Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 20,026 |
Tính số lượt xem | 3,337 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,967 |
Sân bay gần Miḩzām al Hijrah, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml |