Thời gian hiện tại ở Bayt Āl ‘Az̧īb, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf – Bayt Āl ‘Az̧īb. Đánh bẩy Bayt Āl ‘Az̧īb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Āl ‘Az̧īb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Āl ‘Az̧īb, nhiều khách sạn ở Bayt Āl ‘Az̧īb, dân số ở Bayt Āl ‘Az̧īb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Āl ‘Az̧īb, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:20
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Āl ‘Az̧īb, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Bayt Āl ‘Az̧īb, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°29'17" 16.4881 |
Kinh độ | 44°26'21" 44.4393 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,540 |
Về Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 20,026 |
Tính số lượt xem | 3,310 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,472 |
Sân bay gần Bayt Āl ‘Az̧īb, Al Humaydat, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 72 ml |