Thời gian hiện tại ở Al Mulayḩ al A‘lá, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Mulayḩ al A‘lá. Đánh bẩy Al Mulayḩ al A‘lá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mulayḩ al A‘lá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mulayḩ al A‘lá, nhiều khách sạn ở Al Mulayḩ al A‘lá, dân số ở Al Mulayḩ al A‘lá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mulayḩ al A‘lá, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mulayḩ al A‘lá, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Mulayḩ al A‘lá, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°53'14" 16.8873 |
Kinh độ | 44°30'9" 44.5025 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,567 |
Về Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,789 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,730 |
Sân bay gần Al Mulayḩ al A‘lá, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 160 km 99 ml |