Thời gian hiện tại ở Al Mulayḩ al Asfal, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Mulayḩ al Asfal. Đánh bẩy Al Mulayḩ al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mulayḩ al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mulayḩ al Asfal, nhiều khách sạn ở Al Mulayḩ al Asfal, dân số ở Al Mulayḩ al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mulayḩ al Asfal, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mulayḩ al Asfal, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Mulayḩ al Asfal, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°53'18" 16.8882 |
Kinh độ | 44°30'14" 44.504 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,784 |
Về Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,844 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,305,207 |
Sân bay gần Al Mulayḩ al Asfal, Barţ al ‘Anān, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 160 km 100 ml |