Thời gian hiện tại ở Ḩayţ Muḩassan, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Ḩayţ Muḩassan. Đánh bẩy Ḩayţ Muḩassan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayţ Muḩassan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayţ Muḩassan, nhiều khách sạn ở Ḩayţ Muḩassan, dân số ở Ḩayţ Muḩassan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩayţ Muḩassan, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:28
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayţ Muḩassan, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩayţ Muḩassan, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°40'27" 16.6743 |
Kinh độ | 44°22'6" 44.3684 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,540 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,750 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,487 |
Sân bay gần Ḩayţ Muḩassan, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 134 km 84 ml |