Thời gian hiện tại ở An Nushayqah Āl al Ḩizām, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – An Nushayqah Āl al Ḩizām. Đánh bẩy An Nushayqah Āl al Ḩizām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nushayqah Āl al Ḩizām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nushayqah Āl al Ḩizām, nhiều khách sạn ở An Nushayqah Āl al Ḩizām, dân số ở An Nushayqah Āl al Ḩizām, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở An Nushayqah Āl al Ḩizām, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nushayqah Āl al Ḩizām, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về An Nushayqah Āl al Ḩizām, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°44'48" 16.7468 |
Kinh độ | 44°25'25" 44.4236 |
Dân số | 30 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,706 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,530 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,248,292 |
Sân bay gần An Nushayqah Āl al Ḩizām, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml |