Thời gian hiện tại ở Al Qarī al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Al Qarī al Asfal. Đánh bẩy Al Qarī al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qarī al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qarī al Asfal, nhiều khách sạn ở Al Qarī al Asfal, dân số ở Al Qarī al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Qarī al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qarī al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Al Qarī al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°40'56" 16.6822 |
Kinh độ | 44°25'3" 44.4174 |
Dân số | 29 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,733 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,542 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,002 |
Sân bay gần Al Qarī al Asfal, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 136 km 85 ml |