Thời gian hiện tại ở Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf – Ḩāriqat ‘Iḑaylimān. Đánh bẩy Ḩāriqat ‘Iḑaylimān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāriqat ‘Iḑaylimān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, nhiều khách sạn ở Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, dân số ở Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:04
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°37'22" 16.6228 |
Kinh độ | 44°27'42" 44.4618 |
Dân số | 21 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,574 |
Về Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 73,723 |
Tính số lượt xem | 11,486 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,240,309 |
Sân bay gần Ḩāriqat ‘Iḑaylimān, Rajuzah, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 130 km 81 ml |