Thời gian hiện tại ở Mishāf ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Mishāf ‘Alī Yaḩyá. Đánh bẩy Mishāf ‘Alī Yaḩyá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mishāf ‘Alī Yaḩyá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mishāf ‘Alī Yaḩyá, nhiều khách sạn ở Mishāf ‘Alī Yaḩyá, dân số ở Mishāf ‘Alī Yaḩyá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mishāf ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:44
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mishāf ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Mishāf ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°41'25" 15.6903 |
Kinh độ | 43°15'25" 43.2569 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,315 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,795 |
Sân bay gần Mishāf ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 106 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 153 km 95 ml |