Thời gian hiện tại ở Qal‘at Banī al Misāwá, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qal‘at Banī al Misāwá. Đánh bẩy Qal‘at Banī al Misāwá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at Banī al Misāwá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at Banī al Misāwá, nhiều khách sạn ở Qal‘at Banī al Misāwá, dân số ở Qal‘at Banī al Misāwá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qal‘at Banī al Misāwá, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:30
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at Banī al Misāwá, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Qal‘at Banī al Misāwá, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°40'56" 15.6821 |
Kinh độ | 43°15'54" 43.2649 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 276,647 |
Về Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,720 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,288,398 |
Sân bay gần Qal‘at Banī al Misāwá, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 105 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 154 km 96 ml |