Thời gian hiện tại ở Z̧abrat al Miqşāl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Z̧abrat al Miqşāl. Đánh bẩy Z̧abrat al Miqşāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧abrat al Miqşāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧abrat al Miqşāl, nhiều khách sạn ở Z̧abrat al Miqşāl, dân số ở Z̧abrat al Miqşāl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Z̧abrat al Miqşāl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:17
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧abrat al Miqşāl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Z̧abrat al Miqşāl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°53'19" 15.8885 |
Kinh độ | 43°14'28" 43.2412 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,886 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,307,679 |
Sân bay gần Z̧abrat al Miqşāl, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 82 ml |