Thời gian hiện tại ở Qal‘at al Ḩamrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qal‘at al Ḩamrah. Đánh bẩy Qal‘at al Ḩamrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at al Ḩamrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at al Ḩamrah, nhiều khách sạn ở Qal‘at al Ḩamrah, dân số ở Qal‘at al Ḩamrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qal‘at al Ḩamrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at al Ḩamrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Qal‘at al Ḩamrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°48'41" 15.8113 |
Kinh độ | 43°22'1" 43.367 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,338 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,328,034 |
Sân bay gần Qal‘at al Ḩamrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 99 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 147 km 91 ml |