Thời gian hiện tại ở Dāwar Ghārib al Kurs, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Dāwar Ghārib al Kurs. Đánh bẩy Dāwar Ghārib al Kurs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāwar Ghārib al Kurs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāwar Ghārib al Kurs, nhiều khách sạn ở Dāwar Ghārib al Kurs, dân số ở Dāwar Ghārib al Kurs, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dāwar Ghārib al Kurs, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:27
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāwar Ghārib al Kurs, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Dāwar Ghārib al Kurs, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°28'27" 16.4741 |
Kinh độ | 43°17'55" 43.2986 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,820 |
Về Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 21,701 |
Tính số lượt xem | 5,021 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,290 |
Sân bay gần Dāwar Ghārib al Kurs, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 90 km 56 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 149 km 93 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 207 km 129 ml |