Thời gian hiện tại ở Ḩadibat ‘Awnah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩadibat ‘Awnah. Đánh bẩy Ḩadibat ‘Awnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadibat ‘Awnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadibat ‘Awnah, nhiều khách sạn ở Ḩadibat ‘Awnah, dân số ở Ḩadibat ‘Awnah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadibat ‘Awnah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:56
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadibat ‘Awnah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ḩadibat ‘Awnah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°27'26" 16.4571 |
Kinh độ | 43°18'52" 43.3144 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,813 |
Về Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 21,701 |
Tính số lượt xem | 5,021 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,174 |
Sân bay gần Ḩadibat ‘Awnah, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 92 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 146 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 210 km 130 ml |