Thời gian hiện tại ở Umm ash Shuraykh, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Umm ash Shuraykh. Đánh bẩy Umm ash Shuraykh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm ash Shuraykh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm ash Shuraykh, nhiều khách sạn ở Umm ash Shuraykh, dân số ở Umm ash Shuraykh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Umm ash Shuraykh, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:46
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm ash Shuraykh, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Umm ash Shuraykh, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°31'38" 16.5271 |
Kinh độ | 43°21'3" 43.3508 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,787 |
Về Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 21,701 |
Tính số lượt xem | 5,021 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,883 |
Sân bay gần Umm ash Shuraykh, Bakil Al Mir, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 92 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 150 km 93 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 204 km 127 ml |