Thời gian hiện tại ở Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Jarād Yaḩyá Umm Suwayd. Đánh bẩy Jarād Yaḩyá Umm Suwayd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jarād Yaḩyá Umm Suwayd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, nhiều khách sạn ở Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, dân số ở Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:45
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°36'24" 16.6068 |
Kinh độ | 43°12'1" 43.2003 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,286 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,947 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,505 |
Sân bay gần Jarād Yaḩyá Umm Suwayd, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 73 km 46 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 190 km 118 ml |