Thời gian hiện tại ở Banī Yūsif al Ḩidādī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī Yūsif al Ḩidādī. Đánh bẩy Banī Yūsif al Ḩidādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Yūsif al Ḩidādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Yūsif al Ḩidādī, nhiều khách sạn ở Banī Yūsif al Ḩidādī, dân số ở Banī Yūsif al Ḩidādī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Yūsif al Ḩidādī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:29
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Yūsif al Ḩidādī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Banī Yūsif al Ḩidādī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°29'6" 16.4849 |
Kinh độ | 43°2'21" 43.0392 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,782 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,898 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,825 |
Sân bay gần Banī Yūsif al Ḩidādī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 67 km 42 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 170 km 105 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 199 km 123 ml |