Thời gian hiện tại ở Buyūt Banī Durbāḩ, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Buyūt Banī Durbāḩ. Đánh bẩy Buyūt Banī Durbāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buyūt Banī Durbāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buyūt Banī Durbāḩ, nhiều khách sạn ở Buyūt Banī Durbāḩ, dân số ở Buyūt Banī Durbāḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Buyūt Banī Durbāḩ, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:52
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buyūt Banī Durbāḩ, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Buyūt Banī Durbāḩ, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°29'34" 16.4929 |
Kinh độ | 43°1'58" 43.0327 |
Dân số | 27 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,626 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,671 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,260,810 |
Sân bay gần Buyūt Banī Durbāḩ, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 66 km 41 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 171 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 198 km 123 ml |