Thời gian hiện tại ở Al Ḩanābīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩanābīyah. Đánh bẩy Al Ḩanābīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩanābīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩanābīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩanābīyah, dân số ở Al Ḩanābīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩanābīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:53
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩanābīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Ḩanābīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°28'44" 16.479 |
Kinh độ | 43°2'34" 43.0427 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,811 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,898 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,163 |
Sân bay gần Al Ḩanābīyah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 68 km 42 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 169 km 105 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 199 km 124 ml |