Thời gian hiện tại ở Maḩall Yaḩyá Zāyid, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall Yaḩyá Zāyid. Đánh bẩy Maḩall Yaḩyá Zāyid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Yaḩyá Zāyid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Yaḩyá Zāyid, nhiều khách sạn ở Maḩall Yaḩyá Zāyid, dân số ở Maḩall Yaḩyá Zāyid, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Yaḩyá Zāyid, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:05
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Yaḩyá Zāyid, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Maḩall Yaḩyá Zāyid, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'38" 16.3272 |
Kinh độ | 43°6'30" 43.1083 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,838 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,899 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,431 |
Sân bay gần Maḩall Yaḩyá Zāyid, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 85 km 53 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 153 km 95 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 217 km 135 ml |