Thời gian hiện tại ở Ad Dāyirah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ad Dāyirah. Đánh bẩy Ad Dāyirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Dāyirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Dāyirah, nhiều khách sạn ở Ad Dāyirah, dân số ở Ad Dāyirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ad Dāyirah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Dāyirah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ad Dāyirah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°20'41" 16.3448 |
Kinh độ | 43°6'14" 43.1038 |
Dân số | 12 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,820 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,898 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,273 |
Sân bay gần Ad Dāyirah, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 83 km 52 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 154 km 96 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 215 km 134 ml |