Thời gian hiện tại ở Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī. Đánh bẩy Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, nhiều khách sạn ở Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, dân số ở Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:35
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°39'31" 16.6587 |
Kinh độ | 43°10'13" 43.1704 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,830 |
Về Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 93,000 |
Tính số lượt xem | 7,899 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,323 |
Sân bay gần Bayt Yaḩya Ḩusayn al ‘Abdalī, Harad District, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 68 km 42 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 173 km 108 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 184 km 114 ml |